🔍
Search:
MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI
🌟
MỘT CÁCH SẢNG …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
씩씩하고 시원시원하게.
1
MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI:
Một cách mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu.
-
Phó từ
-
1
조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하게.
1
RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH:
Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.
-
2
성격이나 태도가 까다롭지 않아 시원시원하고 너그럽게.
2
MỘT CÁCH SỞI LỞI, MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH SẴN SÀNG:
Tính cách hay thái độ không khó chịu mà thoải mái và rộng lượng.
-
Phó từ
-
1
기쁘고 유쾌하게.
1
MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH VUI THÍCH, MỘT CÁCH VUI MỪNG, MỘT CÁCH THOẢI MÁI:
Một cách vui mừng và thích thú.
-
Phó từ
-
1
눈이 생기가 있고 맑은 모양.
1
LONG LANH:
Hình ảnh mắt sáng và tràn trề sinh khí.
-
2
별빛이나 불빛 등이 밝고 분명한 모양.
2
LẤP LÁNH, LÓNG LÁNH:
Hình ảnh ánh sao hay ánh đèn... sáng và rõ ràng.
-
3
정신이 맑고 또렷한 모양.
3
MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH PHẤN CHẤN:
Hình ảnh tinh thần tỉnh táo, rõ ràng.
-
4
목소리가 맑고 또렷한 모양.
4
MỘT CÁCH TRONG TRẺO:
Hình ảnh giọng nói trong và rõ ràng.
-
Phó từ
-
1
즐겁고 신이 나게.
1
MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU:
Một cách vui vẻ và thích thú.
-
2
앓던 질병이 다 나아 건강한 상태로.
2
MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH DỄ CHỊU:
Với trạng thái bệnh đã khỏi và hoàn toàn khoẻ mạnh.
-
3
말과 행동이 머뭇거림 없이 시원하게.
3
MỘT CÁCH DỄ CHỊU, MỘT CÁCH VUI VẺ:
Môt cách thoải mái không do dự ngập ngừng trong lời nói và hành động.
🌟
MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
들기 괜찮을 정도로 무게가 가볍게.
1.
MỘT CÁCH NHẸ BẪNG, MỘT CÁCH NHẸ TÊNH:
Trọng lượng nhẹ đến mức xách được.
-
2.
말이나 행동 등이 심각하거나 어렵지 않게.
2.
MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG:
Lời nói hay hành động… không nghiêm trọng hoặc khó khăn.
-
3.
몸의 상태가 상쾌하게.
3.
MỘT CÁCH KHOAN KHOÁI:
Trạng thái cơ thể một cách sảng khoái.
-
4.
마음에 부담이 없고 편하게.
4.
MỘT CÁCH NHẸ NHÕM, MỘT CÁCH THANH THẢN:
Trong lòng thoải mái và không có gánh nặng.